- 妃:phi
- 痱:phị, phỉ, lâm, phi
- 不:phủ, bưu, bỉ, phi, phu, bất, phầu
- 霏:uyên, phi
- 髬:phi
- 腓:phì, phi
- 斐:phỉ, phi
- 丕:phi
- 蜚:phỉ, phi
- 駓:phi
- 馡:phi
- 䬠:trứ, phi
- 胚:phôi, phi
- 纰:bỉ, bì, phi
- 屝:phỉ, phi
- 披:bia, phi
- 椪:phi
- 鲱:phi
- 狉:phi
- 邳:phôi, bỉ, bì, bi, phi
- 被:bị, bí, phi
- 騑:phi
- 䲹:phi
- 䯱:phi
- 㔻:phi
- 飞:phi
- 疿:phị, phí, phi
- 伾:thứ, phi
- 鯡:phi
- 旇:mĩ, phi, mỹ
|
|
- 阠:phi
- 扉:phị, phi
- 铍:bì, phi
- 緋:phi
- 翍:phi
- 誹:phỉ, phi
- 婓:phi
- 鈹:bì, phi
- 狔:nai, nỉ, phi
- 鈚:phê, phi
- 飛:phi
- 𩣚:phi
- 泝:tố, phi
- 鉟:phi
- 非:phỉ, phi
- 啡:phỉ, phôi, phê, phi
- 秠:phi
- 苤:phiết, phi
- 𠃧:phi
- 飝:phi
- 狓:phi
- 绯:phi
- 𩙱:phi
- 紕:bỉ, tỉ, tỷ, bì, phi
- 菲:phỉ, phi
- 裶:phi
- 呸:phôi, phi
- 魾:đà, bì, phi
- 姼:thi, phi
- 豾:phi
|