- 咅:phủ, phôi, phẫu, thấu
- 莆:phủ, bồ
- 不:phủ, bưu, bỉ, phi, phu, bất, phầu
- 紑:phủ
- 頫:phủ, triệu, thiếu
- 殕:phủ, phẫu
- 蜅:phủ
- 抚:mô, phủ
- 府:phủ
- 簠:phủ
- 㖣:phủ
- 𠀚:phủ, bất
- 吥:phủ, bất
- 斧:phủ
- 否:phủ, bỉ, bĩ, phầu
- 撫:mô, phủ
- 脯:phủ, bô
- 鬴:phủ, phũ
- 父:phủ, phụ
- 嘸:mô, phủ, vô
|
|
- 釡:phủ, phẫu
- 䩉:phủ, phụ
- 拊:phủ, phụ, phu
- 䫍:phủ
- 弣:phủ
- 滏:phủ, phũ
- 柎:phủ, phụ, phu
- 腑:phủ
- 呒:mô, phủ, vô
- 胕:phủ, phu
- 郙:phủ, phu
- 俛:phủ, miễn
- 釜:phủ, phẫu
- 㓡:phủ
- 捬:phủ, phụ
- 俯:phủ, thiếu
- 黼:phủ
- 烳:phủ
- 甫:phủ
- 䵾:phủ
|