Category:越南語
跳到导航
跳到搜索
本分類包含:中和越南語有關的詞彙。
它僅包含其他分類,而不含任何詞條。它的子分類分為兩種:
- 名稱類似“阿拉伯語 越南語”的子分類,包含該語言中對應主題的詞彙。您可能會對Category:漢語 越南語感興趣。
- 像本分類一樣不含有語言前綴的子分類,表示本話題下的更具體概念的話題。
分类“越南語”中的页面
以下200个页面属于本分类,共7,100个页面。
(上一页)(下一页)B
C
- ca
- cacbon
- cai
- cam
- can
- Can Chi
- cau
- cay
- chai
- chiết suất
- chum
- chuồn chuồn
- chuột túi
- chân
- châu chấu
- châu Mỹ
- châu Phi
- châu Á
- châu Âu
- châu Úc
- chè
- chén
- chì
- chìa khóa
- chính sách
- chính trị
- chương trình
- chấp hành
- chất độc
- chốt
- chủ nghĩa dân tộc
- chứng minh thư
- co
- con
- con người
- cu
- cui
- cà phê
- cà rốt
- cá voi
- cách mạng
- Cách mạng Văn hóa
- câu đối
- cô nhi viện
- Công giáo
- công ty
- cù
- căn cước
- cương cứng
- cường dương
- cầu lông
- cẩu vĩ tục điêu
- cỏ
- cử nhân
- cực khoái
D
G
H
- hai
- ham
- hao
- hiu
- hiếp dâm
- Hoa Lục
- hoen
- hom
- hon
- hot
- hoán dụ
- hoạ bính
- hoạt hình
- huyết áp
- hyđrô
- Hà Lan
- Hà Nội
- hài
- Hàn Quốc
- Hán Văn
- hãm hiếp
- hãng đĩa
- hình chữ nhật
- hình học
- hóa lý
- hơi nước
- Hương Cảng
- hạ viện
- hạch bạch huyết
- hạnh phúc
- hải dương
- hải dương học
- hải yến
- hải âu
- hậu môn
- Hắc Hải
- hệ nội tiết
- hệ tọa độ
- hỏa thiêu
- hố đen
- Hồi giáo