越南语[编辑]
汉越音
- 妃:phi
- 痱:phị, phỉ, lâm, phi
- 不:phủ, bưu, bỉ, phi, phu, bất, phầu
- 霏:uyên, phi
- 髬:phi
- 腓:phì, phi
- 斐:phỉ, phi
- 丕:phi
- 蜚:phỉ, phi
- 𬳵:phi
- 馡:phi
- 䬠:trứ, phi
- 胚:phôi, phi
- 纰:bỉ, bì, phi
- 屝:phỉ, phi
- 披:bia, phi
- 椪:phi
- 鲱:phi
- 狉:phi
- 邳:phôi, bỉ, bì, bi, phi
- 被:bị, bí, phi
- 𬴂:phi
- 䲹:phi
- 䯱:phi
- 㔻:phi
- 飞:phi
- 痱:phị, phí, phi
- 伾:thứ, phi
- 鲱:phi
- 旇:mĩ, phi, mỹ
- 阠:phi
- 扉:phị, phi
- 铍:bì, phi
- 绯:phi
- 翍:phi
- 诽:phỉ, phi
- 婓:phi
- 铍:bì, phi
- 狔:nai, nỉ, phi
- 鈚:phê, phi
- 飞:phi
- 𩣚:phi
- 溯:tố, phi
- 鉟:phi
- 非:phỉ, phi
- 啡:phỉ, phôi, phê, phi
- 秠:phi
- 苤:phiết, phi
- 𠃧:phi
- 飝:phi
- 狓:phi
- 绯:phi
- 𩙱:phi
- 纰:bỉ, tỉ, tỷ, bì, phi
- 菲:phỉ, phi
- 裶:phi
- 呸:phôi, phi
- 魾:đà, bì, phi
- 姼:thi, phi
- 豾:phi
(常用字)
喃字
- 妃:phi
- 霏:phi, phay
- 髬:phi
- 𬴂:phi
- 斐:phỉ, phi
- 丕:phỉ, chẳng, phi, vạy, chăng, vầy, vậy, bậy
- :phi
- 蜚:phỉ, phi, bay
- 馡:phi
- 𩙱:phi
- 𩹉:phi
- 披:phơ, phê, phi, phai, phơi
- 鲱:phi
- 纰:bỉ, bì, phi
- 邳:bi, phi, phôi
- 铍:bì, phi
- 飞:phi
- 痱:phị, phỉ, khú, phi, phí
- 伾:phi
- 狉:phi
- 鲱:phi
- 扉:phị, phi
- 铍:bì, phi
- 绯:phi
- 翍:phi
- 婓:phi
- 剕:phỉ, phi, phí
- 狔:phi, nai, nỉ
- 呸:phi, phôi, bậy
- 飞:phi, bay
- 𢒎:phi, bay
- 飝:phi
- 非:phỉ, phê, phi
- 啡:phê, phi, phôi
- 苤:phiết, phơ, phi
- 𬳵:phi
- 绯:phi
- 痱:phị, phỉ, phi
- 菲:phỉ, phi, phơi
- 裶:phi
- 纰:bỉ, bì, phi
- 魾:bì, phi
Template:越参/phi
汉字:披 胚 㔻 姼 𢒎 翍 斐 狉 苤 非 𩙱 魾 鲱 纰 痱 𬳵 婓 椪 𬴂 菲 秠 鲱 裶 𩣚 诽 狔 伾 旇 豾 丕 鈚 䬠 鉟 馡 痱 飞 绯 𩹉 𠃧 䯱 纰 铍 剕 蜚 啡 绯 飝 屝 髬 䲹 溯 飞 阠 腓 呸 霏 铍 被 邳 狓 扉 妃 不
- [飛] 飞,飞奔
- [非] 非
- [妃] 妃