- 鈀:ba
- 𧤭:ba
- 碆:ba
- 䈈:ba
- 把:bửa, vỡ, vỗ, vả, bá, bã, trả, bạ, bả, bẻ, bỡ, ba, sấp, vá, vã, bõi, lả, bữa
- :ba
- 粑:bã, bả, ba, bà
- 嶓:ba
- 皤:ba, bà
- 吧:ba, bơ, vài, và, vừa
- 笆:ba
- 播:vớ, vả, bá, bạ, bả, bợ, bứ, bớ, ba, phăng, vá
- 爬:ba, bà, bò
- 钯:ba
- 芭:ba, bơ
|
|
- 爸:bá, bả, ba
- 灞:bá, ba
- 筢:ba
- 蚆:ba
- 豝:ba
- 疤:ba
- 菠:ba
- 波:bể, ba, phá, pha
- 𠀧:ba, bơ
- 葩:hoa, ba, pha
- 羓:ba
- :ba
- 啵:ba
- 巴:ba, bơ, bư, va, bưa
- 杷:bá, bẻ, ba, bà
|