跳转到内容

Hoa ngữ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自華語

發音[编辑]

名詞[编辑]

Hoa ngữ

  1. 華語漢語
    • 2018 2月 14, “Lễ tình nhân Valentine - những phim Hoa ngữ không thể không xem”, 出自 Tuổi Trẻ Online[1]:
      Lễ tình nhân Valentine - những phim Hoa ngữ không thể không xem
      情人節必看的華語電影

使用說明[编辑]

  • 主要用於電影和音樂的語境,如「華語演員」或「華語歌手」等。