bằng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

發音[編輯]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[編輯]

漢字:平

  1. 用…做的
    nồi bằng nhôm 鋁鍋
  2. 用…方式
  3. 相等
  4. 如同
  5. 要是
  6. 用以造成
  7. 平坦
  8. 〉 大鵬
  9. 〉 文憑,證書,執照
    bằng tốt nghiệp đại học 大學畢業證書
    bằng danh dự 名譽證書
    bằng lái xe 駕照