- :bằng
- 鹏:bằng
- 鬅:bằng
- 鵬:bàng, bằng
- 甭:bằng
- 堋:bằng
- 浪:dằng, rằng, lang, lảng, lặng, lãng, lăng, sáng, bằng, láng, rang, rặng, trảng
- 凭:phẳng, vững, bằng, bẵng, vửng
- 馮:phùng, bằng
- 冯:phùng, bằng
|
|
- 淜:băng, bằng
- 憑:bằng
- 錋:bằng
- 平:bường, bằng, bình
- 評:bằng, bình, bừng
- 凴:bằng
- 棚:bành, bằng
- 朋:băng, bằng, bẵng
- 慿:bằng
- 硼:băng, phanh, bằng
|