跳至內容
主選單
主選單
移至側邊欄
隱藏
導覽
首頁
社群首頁
近期變更
隨機頁面
說明
說明
啤酒館
茶室
方針與指引
待撰頁面
所有頁面
即時聯絡
關於
贊助
搜尋
搜尋
建立帳號
登入
個人工具
建立帳號
登入
用於已登出編輯者的頁面
了解更多
貢獻
討論
分類
:
源自漢語的越南語仿譯詞
2 種語言
English
Tiếng Việt
編輯連結
分類
討論
繁體
不转换
简体
繁體
閱讀
編輯
檢視歷史
工具
工具
移至側邊欄
隱藏
操作
閱讀
編輯
檢視歷史
一般
連結至此的頁面
相關變更
上傳檔案
特殊頁面
固定連結
頁面資訊
取得短網址
下載QR碼
維基數據項目
列印/匯出
下載為PDF
可列印版
說明
維基詞典,自由的多語言詞典
編輯分類資料
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞源
»
仿譯詞
»
漢語
越南語中源自
漢語
的
仿譯
詞。
「源自漢語的越南語仿譯詞」分類的頁面
此分類包含以下 45 個頁面,共 45 個。
C
cay đắng
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa đế quốc
chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa vô chính phủ
chủ nghĩa xã hội dân chủ
chữ số
chữ vạn
cờ vây
D
dân tộc thiểu số
đại số tuyến tính
đầu đạn
Đế quốc Áo-Hung
H
hai thân
hệ Mặt Trời
K
kim loại kiềm
kinh nguyệt
Kinh Thánh
kính hiển vi
L
lầu xanh
M
màng nhĩ
máy bay
máy bay trực thăng
măng đá
một sớm một chiều
mũi Hảo Vọng
N
năm nhuận
ngựa quen đường cũ
O
ổ mắt
ốc anh vũ
P
phân từ hiện tại
phân từ quá khứ
phép chia
phép trừ
S
sao chổi
sao Diêm Vương
số nguyên tố
số phức
T
tải lên
tải xuống
tên lửa
than đá
thuật toán
thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng
V
vi sóng
分類
:
越南語仿譯詞
源自漢語的越南語借詞
源自漢語的仿譯詞
切換限制內容寬度