跳转到内容
主菜单
主菜单
移至侧栏
隐藏
导航
首页
社群首页
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即时联络
关于
资助
搜索
搜索
创建账号
登录
个人工具
创建账号
登录
未登录编辑者的页面
了解详情
贡献
讨论
分类
:
源自汉语的越南语仿译词
2种语言
English
Tiếng Việt
编辑链接
分类
讨论
简体
不转换
简体
繁體
阅读
编辑
查看历史
工具
工具
移至侧栏
隐藏
操作
阅读
编辑
查看历史
常规
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
固定链接
页面信息
获取短URL
下载二维码
维基数据项目
打印/导出
下载为PDF
可打印版
帮助
维基词典,自由的多语言词典
编辑分类数据
最近更改
分类
»
所有语言
»
越南语
»
词源
»
仿译词
»
汉语
越南语中源自
汉语
的
仿译
词。
分类“源自汉语的越南语仿译词”中的页面
以下44个页面属于本分类,共44个页面。
C
cay đắng
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa đế quốc
chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa vô chính phủ
chủ nghĩa xã hội dân chủ
chữ số
chữ vạn
cờ vây
D
dân tộc thiểu số
đại số tuyến tính
đầu đạn
Đế quốc Áo-Hung
H
hai thân
hệ Mặt Trời
K
kim loại kiềm
kinh nguyệt
Kinh Thánh
kính hiển vi
L
lầu xanh
M
màng nhĩ
máy bay
măng đá
một sớm một chiều
mũi Hảo Vọng
N
năm nhuận
ngựa quen đường cũ
O
ổ mắt
ốc anh vũ
P
phân từ hiện tại
phân từ quá khứ
phép chia
phép trừ
S
sao chổi
sao Diêm Vương
số nguyên tố
số phức
T
tải lên
tải xuống
tên lửa
than đá
thuật toán
thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng
V
vi sóng
分类
:
越南语仿译词
源自汉语的越南语借词
源自汉语的仿译词
开关有限宽度模式