kinh nguyệt

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

仿譯漢語 月經 (nguyệt kinh)

發音[编辑]

名詞[编辑]

kinh nguyệt (經月)

  1. 月經
    近義詞: kinh

參見[编辑]