跳转到内容
主菜单
主菜单
移至侧栏
隐藏
导航
首页
社群首頁
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
特殊页面
搜索
搜索
外观
资助
创建账号
登录
个人工具
资助
创建账号
登录
未登录编辑者的页面
了解详情
贡献
讨论
Category
:
源自漢語的越南語仿譯詞
2种语言
English
Tiếng Việt
编辑链接
分类
讨论
不转换
不转换
简体
繁體
阅读
编辑
查看历史
工具箱
工具
移至侧栏
隐藏
操作
阅读
编辑
查看历史
常规
链入页面
相关更改
上传文件
永久链接
页面信息
获取短链接
下载二维码
打印/导出
下载为PDF
打印页面
在其他项目中
维基数据项目
外观
移至侧栏
隐藏
帮助
維基詞典,自由的多語言詞典
编辑分类数据
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞源
»
仿譯詞
»
漢語
越南語中源自
漢語
的
仿譯
詞。
分类“源自漢語的越南語仿譯詞”中的页面
以下53个页面属于本分类,共53个页面。
C
cay đắng
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa đế quốc
chủ nghĩa quốc tế
chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa vô chính phủ
chủ nghĩa xã hội dân chủ
chữ số
chữ vạn
cội nguồn
cờ vây
D
dân tộc thiểu số
đại số tuyến tính
đầu đạn
Đế quốc Áo-Hung
H
hai thân
hệ Mặt Trời
K
kim loại kiềm
kinh nguyệt
Kinh Thánh
kính hiển vi
L
lầu xanh
M
màng nhĩ
máy bay
máy bay trực thăng
măng đá
một sớm một chiều
mũi Hảo Vọng
N
năm nhuận
nguồn gốc
ngựa quen đường cũ
O
ổ mắt
ốc anh vũ
P
phân từ hiện tại
phân từ quá khứ
phép chia
phép trừ
S
sao chổi
sao Diêm Vương
sao Thuỷ
số nguyên tố
số phức
T
tải lên
tải xuống
tên lửa
than đá
thầy giáo
thuật toán
thuốc đắng đã tật, sự thật mất lòng
V
vật tư
vi sóng
X
xe lửa
分类
:
越南語仿譯詞
源自漢語的越南語借詞
源自漢語的仿譯詞
隐藏分类:
使用catfix的頁面
搜索
搜索
Category
:
源自漢語的越南語仿譯詞
2种语言
添加话题