cay đắng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自 cay () +‎ đắng ()仿譯漢語 辛苦 (tân khổ)

發音[编辑]

形容詞[编辑]

cay đắng

  1. 艱辛辛勞
    近義詞: đắng cay
    cuộc đời cay đắng艱辛的生活