跳转到内容

mũi Hảo Vọng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

词源[编辑]

mũi () + 漢語 (hảo) + (vọng)仿譯漢語 好望角 (Hảo Vọng Giác)

發音[编辑]

專有名詞[编辑]

mũi Hảo Vọng

  1. 好望角(岬角名,位於南非西南)