跳转到内容

dân tộc thiểu số

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

dân tộc (民族) +‎ thiểu số (少數)仿譯漢語 少數民族少数民族 (thiểu số dân tộc)

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

dân tộc thiểu số (民族少數)

  1. 少數民族
    近義詞:dân tộc ít người