dân tộc thiểu số

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

dân tộc (民族) +‎ thiểu số (少数)仿译汉语 少數民族少数民族 (thiểu số dân tộc)

发音[编辑]

  • 河内IPA(帮助)[zən˧˧ təwk͡p̚˧˨ʔ tʰiəw˧˩ so˧˦]
  • 顺化IPA(帮助)[jəŋ˧˧ təwk͡p̚˨˩ʔ tʰiw˧˨ ʂow˨˩˦]
  • 胡志明市IPA(帮助)[jəŋ˧˧ təwk͡p̚˨˩˨ tʰiw˨˩˦ ʂow˦˥] ~ [jəŋ˧˧ təwk͡p̚˨˩˨ tʰiw˨˩˦ sow˦˥]

名词[编辑]

dân tộc thiểu số (民族少數)

  1. 少数民族
    近义词: dân tộc ít người