越南语[编辑]
dân tộc (“民族”) + thiểu số (“少数”),仿译自汉语 少數民族/少数民族 (thiểu số dân tộc)。
- (河内)IPA(帮助):[zən˧˧ təwk͡p̚˧˨ʔ tʰiəw˧˩ so˧˦]
- (顺化)IPA(帮助):[jəŋ˧˧ təwk͡p̚˨˩ʔ tʰiw˧˨ ʂow˨˩˦]
- (胡志明市)IPA(帮助):[jəŋ˧˧ təwk͡p̚˨˩˨ tʰiw˨˩˦ ʂow˦˥] ~ [jəŋ˧˧ təwk͡p̚˨˩˨ tʰiw˨˩˦ sow˦˥]
dân tộc thiểu số (民族少數)
- 少数民族
- 近义词: dân tộc ít người