ba chân bốn cẳng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

ba () +‎ chân () +‎ bốn () +‎ cẳng ()

發音[编辑]

副詞[编辑]

ba chân bốn cẳng (𠀧𧽍𦊚𨃈)

  1. (比喻義) 急匆匆走路的樣子