ao ước

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

組成[編輯]

ao ước

發音[編輯]

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義[編輯]

  1. 希望
  2. 渴望
    sinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của gái xinh đẹp ấy 法學院的每個學生都渴望得到那位美女的垂青。
    sự ao ước được sống độc lập tự do 對自由獨立生活的渴望
    ao ước mau hết bệnh sốt thương hàn 希望早日從傷寒康復