跳转到内容
越南語[编辑]
- ao ước[―約]
- 北部方言(河內):
[ʔaːw˧˧ ʔɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˦]
- 中部方言(順化):
[ʔaːw˧˥ ʔɨ̞̠ɜʔk̚˦˥]
- 南部方言(西貢):
[ʔaːw˧˧ ʔɨ̞̠ɜʔk̚˦ˀ˥]
- 希望
- 渴望
- sinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của cô gái xinh đẹp ấy 法学院的每个学生都渴望得到那位美女的垂青。
- sự ao ước được sống độc lập tự do 对自由独立生活的渴望
- ao ước mau hết bệnh sốt thương hàn 希望早日从伤寒康复