wàng

维基词典,自由的多语言词典
参见:wangWangwángWángwāng wǎng

官话[编辑]

其他形式[编辑]

  • wang非标准
  • wàŋ非常罕见的速记

发音[编辑]

  • 文档

罗马化[编辑]

wàng (wang4,注音 ㄨㄤˋ)

  1. 汉语拼音读法
  2. 汉语拼音读法
  3. 汉语拼音读法
  4. 汉语拼音读法
  5. 汉语拼音读法
  6. 汉语拼音读法
  7. 汉语拼音读法

芒语[编辑]

词源[编辑]

借自汉语 (中古 hwang)。和越南语 vàng 同源。

发音[编辑]

形容词[编辑]

wàng

  1. (Mường Bi) 黄色

名词[编辑]

wàng

  1. (Mường Bi)

参考资料[编辑]

  • Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (孟语-越南语词典), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội

日旺语[编辑]

发音[编辑]

名词[编辑]

wàng

近义词[编辑]