wàng
官話[编辑]
其他形式[编辑]
發音[编辑]
音頻 (文檔)
羅馬化[编辑]
wàng (wang4,注音 ㄨㄤˋ)
芒語[编辑]
詞源[编辑]
借自漢語 黃 (中古 hwang)。和越南語 vàng 同源。
發音[编辑]
形容詞[编辑]
wàng
- (Mường Bi) 黃色的
名詞[编辑]
wàng
- (Mường Bi) 金
參考資料[编辑]
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (孟語-越南語詞典), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
日旺語[编辑]
發音[编辑]
名詞[编辑]
wàng