vàng
維基詞典,自由的多語言詞典
跳到导航
跳到搜索
越南語
[
编辑
]
讀音
[
编辑
]
北部方言(河內):
[vaːŋ˨˩]
中部方言(順化):
[vaːŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[(v)jaːŋ˨˩]
喃字
癀
:
quảng
,
vàng
,
hoàng
横
:
vàng
,
hoạnh
,
hoành
鐄
:
vàng
,
hoàng
:
vàng
傍
:
phàng
,
phành
,
bàng
,
vàng
,
bạng
:
vàng
黄
:
huỳnh
,
vàng
,
hoàng
相似國語字
vàng
vãng
vạng
vằng
vắng
vầng
vảng
váng
văng
vẳng
vâng
釋義
[
编辑
]
(
不推薦使用
|lang=
參數
)
化學元素
Au
前:
platin
(Pt)
後:
thuỷ ngân
(Hg)
漢字: 鐄 横 黄 癀 傍
金,金子,黄金
黄色
分类
:
越南語 化學元素
越南語
隐藏分类:
使用不推薦使用的模板的頁面
待分類的越南語詞
导航菜单
个人工具
没有登录
讨论
贡献
创建账号
登录
命名空间
词条
讨论
不转换
不转换
简体
繁體
查看
阅读
编辑
查看历史
更多
导航
首页
社群首頁
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
资助
工具箱
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
永久链接
页面信息
引用本页
打印/导出
下载为PDF
打印页面
其它语言
Azərbaycanca
Deutsch
English
Français
Frysk
Magyar
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Nederlands
Polski
Português
Русский
Gagana Samoa
Svenska
Türkçe
Tiếng Việt
Bân-lâm-gú