跳转到内容

cổ đại

维基词典,自由的多语言词典

越南语

[编辑]

词源

[编辑]

汉越词,来自古代

发音

[编辑]

形容词

[编辑]

cổ đại

  1. 古代
    近义词:cổ
    thời cổ đại
    古代
    Ai Cập/Hi Lạp/La Mã/Rô-ma cổ (đại)
    古埃及/希腊/罗马

参见

[编辑]