跳转到内容

trung đại

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自中代

發音

[编辑]

形容詞

[编辑]

trung đại

  1. 中世紀
  2. (語言學) 中古
    tiếng Việt trung đại中古越南語

參見

[编辑]