跳转到内容
汉越音
- 缢:ải
- 厄:ách, ải
- 隘:ách, ải
- 挨:ải, ai, nhai, tróc
- 阸:ách, ải
- 缢:ải
- 霭:ải, ái
- 嗌:ích, ách, ải, ác, ái
- 嗳:ngải, ải, ái, ai
- 矮:nuy, ải, oải, kinh, nụy, uy
- 毐:bình, ải
- 嗳:ngải, ải, ái, ai
- 庵:ải, am
- 谙:ải, am
- 砨:ải
- 欸:ải, ái, ai
- 霭:ải, ái, ai
(常用字)
喃字
- 呃:nhách, ách, ải
- 溢:dật, ải
- 薆:ái, ải
- 隘:ách, ỏi, ái, ơi, ải
- 砨:ải
- 缢:ải
- 嗌:ách, nhiếc, ích, yếc, ải
- 嗳:ái, áy, ải, ngải
- 矮:hoải, oải, nụy, ải
- 毐:ải
- 嗳:ái, ải, ngải
- 缢:ải
- 厄:ách, ải
- 欸:ai, ái, ải
- 要隘
- 朽
- 腐朽
- 关隘