thiên thạch

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自天石,包含 (天空) (岩石)

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 viên, hònthiên thạch (天石)

  1. 隕石
    近義詞: vẫn thạch

用法說明[编辑]

  • 不一定需要使用分類詞。