跳转到内容

quân sự

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自軍事

發音

[编辑]

形容詞

[编辑]

quân sự

  1. (軍事) 軍事

名詞

[编辑]

quân sự

  1. (口語教育共產主義) giáo dục quốc phòng (國防教育,軍事教育,軍訓)之同義詞
    Sinh viên nào cũng phải đi học quân sự một tháng.
    每个[大学]学生都要接受一个月的国防教育