Séc

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源[编辑]

源自法語 tchèque (捷克的), 波蘭語 Czech (捷克的)。對比官話 捷克 (Jiékè, Tiệp Khắc), 日語 チェコ (Cheko), 朝鮮語 체코 (Cheko)

發音[编辑]

專有名詞[编辑]

Séc

  1. Cộng hoà Séc (捷克共和國)的縮略。
    Cộng hoà Séc
    捷克共和國

形容詞[编辑]

Séc

  1. 捷克