biểu tình

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源[编辑]

漢越詞,來自表情

發音[编辑]

動詞[编辑]

biểu tình

  1. 示威遊行
    xuống đường biểu tình上街示威
    biểu tình ngồi静坐示威

名詞[编辑]

(量詞 cuộcbiểu tình

  1. 示威遊行