跳至內容

nói lái

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

Tam giáctác giam
Tácđánh, giamnhốt
Đánh nhốtđốt nhánh
Đốtthiu, nhánhcành
Thiu cànhthanh kìu

Hiện đại nỗi gì ? Có mà hại điện ấy !

Tối qua mới dấm đài hay sao dợ ?

詞源[編輯]

lái 可能與trại有關;參見đọc trại (發音有偏差)nói trại

發音[編輯]

動詞[編輯]

nói lái ()

  1. 將兩字詞或四字詞中的兩個音節進行首音聲調等的互換
    Nói "đấu tranh, thì tránh đâu" là dùng lối nói lái.(請為本使用例添加中文翻譯)

同義詞[編輯]