mương
外觀
岱依語
[編輯]詞源
[編輯]繼承自原始台語 *ʰmɯəŋᴬ (「溝」)。同源詞包括老撾語 ເໝືອງ (mư̄ang)、泰語 เหมือง。亦對照越南語 mương。
發音
[編輯]名詞
[編輯]mương (⿰氵⿱丷⿷匚八)
派生詞彙
[編輯]參考資料
[編輯]- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006年) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語),Hanoi:Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011年) Từ điển Tày-Việt [岱依語-越南語詞典][[1][2]] (越南語),Thái Nguyên:Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 編, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依語喃字詞典][3] (越南語),河內:社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
越南語
[編輯]詞源
[編輯]源自壯傣語支。對照原始台語 *ʰmɯəŋᴬ (「溝」),和泰語 เหมือง、老撾語 ເໝືອງ (mư̄ang) 同源。
發音
[編輯]名詞
[編輯]派生詞彙
[編輯]派生詞