mương

維基詞典,自由的多語言詞典

岱依語[编辑]

詞源[编辑]

繼承原始台語 *ʰmɯəŋᴬ ()。同源詞包括老撾語 ເໝືອງ (mư̄ang)泰語 เหมือง。亦對照越南語 mương

發音[编辑]

名詞[编辑]

mương (⿰氵⿱丷⿷匚八)

  1. 溝渠壕溝運河水道
    Hắp phai tào mương
    築壩、挖溝渠
    Khảm đảy kha ta̱ bấu quá đảy kha mương能過河卻過不了

派生詞彙[编辑]

參考資料[编辑]

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [岱依語-越南語詞典]‎[[1][2]] (越南語), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典]‎[3] (越南語), 河内: 社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)

越南語[编辑]

詞源[编辑]

源自壯傣語支。對照原始台語 *ʰmɯəŋᴬ (),和泰語 เหมือง老撾語 ເໝືອງ (mư̄ang) 同源。

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 con, cáimương (𤃞)

  1. 運河水道

派生詞彙[编辑]

派生詞