跳至內容
喃字
- 𢫡:dằng, dựng, dùng
- 擁:ruồng, rúng, rụng, ủng, duồng, dùng
- 用:dụng, dộng, rụng, đụng, vùng, rùng, dòng, giùn, giùm, giùng, dùng
- 𢴋:chong, lung, rung, chông, dùng
- 𨀍:dùng
- 同:đùng, đòng, đồng, đang, dùng
- 𣳔:ruồng, giòng, rúng, rụng, dông, vùng, sòng, dòng, rộng, ròng, giông, song, duồng, dùng
- 容:rong, duông, dông, rung, rông, dung, gióng, ròng, dong, giông, doòng, dùng
漢字:用 𨀍 𢫡 𣳔 擁 同 𢴋 容
- 食用
- 使用
- 用以
- 以便
- 搏