跳至內容

bật hơi

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[編輯]

詞源[編輯]

bật +‎ hơi

發音[編輯]

動詞[編輯]

bật hơi

  1. (音系學) 送氣
    âm tắc đôi môi bật hơi vô thanh送氣雙唇塞音
    Tiếng Việt trung đại có ba âm bật hơi, trong đó chỉ có /tʰ/ được lưu giữ đầy đủ trong mọi phương ngữ.
    中古越南語有三個送氣輔音,其中只有/tʰ/在所有方言中都被完整地保留。