vô tích sự

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

源自 vô- (没有) +‎ tích sự (价值用处)

发音[编辑]

形容词[编辑]

tích sự (無蹟事)

  1. () 没用
    Đồ vô tích sự!
    你这个没用的白痴!