跳转到内容

nhà Nguyễn

维基词典,自由的多语言词典

越南语[编辑]

词源[编辑]

nhà (朝代) +‎ Nguyễn

发音[编辑]

专有名词[编辑]

nhà Nguyễn ()

  1. 阮朝 (1802–1945)
    近义词: Nguyễn triều