跳转到内容

trưng cầu dân ý

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

(量詞 cuộctrưng cầu dân ý (徵求民意)

  1. 公民投票公投