跳转到内容

tổ hợp

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自組合形譯日語 組合(くみあわ) (kumiawase)

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

tổ hợp

  1. 組合搭配
  2. (數學) 組合
    Số học sinh cần chọn là số tổ hợp chập 3 của 7.
    (請為本使用例添加中文翻譯)
  3. (數學非正式) 需要的組合數量
    Số học sinh cần chọn là tổ hợp chập 3 của 7.
    (請為本使用例添加中文翻譯)

參見

[编辑]