quan hệ tình dục

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自關係情慾,包含關係 (關係)情慾 (情慾,性慾)

發音[编辑]

名詞[编辑]

quan hệ tình dục

  1. 性交交媾

動詞[编辑]

quan hệ tình dục

  1. 性交交媾