跳转到内容

quan hệ

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:quànhé

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自關係日語 関係 (kankei)

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

(量詞 mốiquan hệ

  1. 關係
    quan hệ vợ chồng婚姻關係
    quan hệ tình dục性關係
    quan hệ sản xuất生产关系
    quan hệ ngoại giao外交關係
    quan hệ công chúng公共關係

用法說明

[编辑]
  • liên hệquan hệ 之间没有明确的区别,不过在人际关系方面,quan hệ 似乎比 liên hệ。两者之间的选择取决于搭配。

參見

[编辑]