phai mờ

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

phai +‎ mờ

發音[编辑]

動詞[编辑]

phai mờ

  1. 消失
    Mọi kỷ niệm về thời thơ ấu đều đã phai mờ trong trí óc anh ta.
    他童年的所有記憶都從他的腦海中消失了。