nghi vấn

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自疑問

發音[编辑]

形容詞[编辑]

nghi vấn

  1. 疑問的,懷疑
  2. (語法) 疑問

名詞[编辑]

nghi vấn

  1. 疑問