跳转到内容

lịch sử

維基詞典,自由的多語言詞典
參見:lịch sự

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自歷史

發音

[编辑]

名詞

[编辑]

lịch sử

  1. 歷史
    近義詞:sử

形容詞

[编辑]

lịch sử

  1. 歷史
  2. 歷史性
    khoảnh khắc lịch sử
    歷史記憶

使用說明

[编辑]

參見

[编辑]