khủng hoảng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

漢越詞,來自恐慌

發音[编辑]

名詞[编辑]

(量詞 cuộc, vụkhủng hoảng (恐慌恐惶)

  1. 危機
    khủng hoảng kinh tế/tài chính/tiền tệ
    經濟/金融/貨幣危機

派生詞彙[编辑]

派生詞