giờ hành chính

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

其他形式[编辑]

詞源[编辑]

giờ () +‎ hành chính (行政)

發音[编辑]

名詞[编辑]

giờ hành chính (𣇞行政)

  1. 營業時間辦公時間