dang
維基詞典,自由的多語言詞典
跳到导航
跳到搜索
目录
1
黎語
1.1
發音
1.2
動詞
1.3
名詞
1.4
參考資料
2
越南語
2.1
發音
2.2
釋義
黎語
[
编辑
]
發音
[
编辑
]
(
標準黎語
)
IPA
(
幫助
)
:
/taŋ˥˧/
動詞
[
编辑
]
dang
抵
,
攔住
名詞
[
编辑
]
dang
龍
參考資料
[
编辑
]
文明英; 文京 (2006)
黎語基础教程
[1]
, 北京: 中央民族大学出版社,
ISBN
978-7-81108-001-8
,
OCLC
784096673
越南語
[
编辑
]
發音
[
编辑
]
北部方言(河內):
[z̻aːŋ˧˧]
中部方言(順化):
[jaːŋ˧˥]
南部方言(西貢):
[jaːŋ˧˧]
漢越音
杠
:
dang
,
giang
,
cống
疘
:
dang
,
giang
喃字
𢬥
:
dàng
,
ràng
,
dan
,
giắng
,
giàng
,
giằng
,
giạng
,
giăng
,
dang
,
giương
𢺤
:
dan
,
dang
,
lườn
楊
:
dàng
,
thang
,
dâng
,
dương
,
dang
攔
:
làn
,
đan
,
dan
,
lan
,
dàn
,
dang
延
:
diên
,
dan
,
giêng
,
rền
,
niển
,
duyên
,
dang
揚
:
dàng
,
giàng
,
dâng
,
đang
,
dương
,
dường
,
nhàng
,
dang
,
đàng
,
duồng
,
giương
江
:
nhăng
,
giàng
,
giang
,
gianh
,
giăng
,
dang
相似國語字
dang
dạng
dẵng
dậng
đãng
đẳng
đâng
dàng
dăng
dắng
đang
đáng
đẵng
đầng
dãng
dằng
dặng
đàng
đăng
đắng
đấng
dáng
dẳng
dâng
đảng
đằng
đặng
đậng
釋義
[
编辑
]
汉字:𢺤 攔 𢬥 江 疘 楊 揚 延 杠
伸展,摊开,摆开
分类
:
有國際音標的黎語詞
黎語詞元
黎語動詞
黎語名詞
越南語
隐藏分类:
待分類的越南語詞
导航菜单
个人工具
没有登录
讨论
贡献
创建账号
登录
命名空间
词条
讨论
不转换
不转换
简体
繁體
查看
阅读
编辑
查看历史
更多
导航
首页
社群首頁
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
资助
工具箱
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
永久链接
页面信息
引用本页
打印/导出
下载为PDF
打印页面
其它语言
Čeština
Dansk
Deutsch
English
Eesti
فارسی
Suomi
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Bahasa Melayu
Nederlands
Occitan
Polski
Română
Русский
Shqip
Svenska
ไทย
Türkçe
Oʻzbekcha / ўзбекча
Tiếng Việt