đăng
維基詞典,自由的多語言詞典
跳到导航
跳到搜索
越南语
发音
[
编辑
]
北部方言(河內):
[ˀɗɐŋ˧˧]
中部方言(順化):
[ˀɗɐŋ˧˥]
南部方言(西貢):
[ˀɗɐŋ˧˧]
漢越音
镫
:
đăng
,
đặng
簦
:
đăng
燈
:
đăng
豋
:
đăng
㲪
:
đăng
蹬
:
đăng
,
đặng
灯
:
đinh
,
đăng
鐙
:
đăng
,
đặng
凳
:
đăng
,
đắng
璒
:
đăng
噔
:
đăng
癶
:
bát
,
đăng
橙
:
đăng
,
tranh
,
chanh
,
sập
,
đắng
登
:
đăng
,
đãng
嶝
:
đăng
,
đặng
僜
:
đăng
(常用字)
簦
:
đăng
燈
:
đăng
豋
:
đăng
灯
:
đăng
鐙
:
đăng
,
đặng
登
:
đăng
喃字
镫
:
đáng
,
đăng
,
đặng
簦
:
đăng
燈
:
đăng
豋
:
đăng
蹬
:
đăng
,
đặng
,
đắng
,
đưng
灯
:
đinh
,
đăng
䔲
:
đăng
,
đắng
,
đâng
:
đăng
,
đơm
癶
:
bát
,
đăng
鐙
:
đáng
,
đăng
,
đặng
,
đâng
登
:
đăng
:
đăng
璒
:
đăng
僜
:
đăng
User:Wjcd/paro/dang
释义
[
编辑
]
汉字:㲪 癶 镫 凳 䔲 豋 登 簦 僜 璒 鐙 嶝 噔 蹬 橙 燈 灯
分类
:
越南语
导航菜单
个人工具
没有登录
讨论
贡献
创建账户
登录
名字空间
词条
讨论本页
不转换
不转换
简体
繁體
视图
阅读
编辑
查看历史
更多
搜索
导航
首页
社群首頁
最近更改
随机页面
帮助
帮助
啤酒馆
茶室
方针与指引
待撰页面
所有页面
即時聯絡
关于
资助
工具箱
链入页面
相关更改
上传文件
特殊页面
永久链接
页面信息
引用本页
打印/导出
下载为PDF
打印页面
其它语言
English
Français
Tiếng Việt