- 包:bao
- 咆:bào, bao, cô
- 袌:bào, bao, bão
- 褎:bao, dữu, hựu, tụ
- 褒:bao, bầu, bão
- 庖:bào, bao, cào
- 龅:bao
- 笣:bao
- 刨:bào, bao, bộc
- 葆:bảo, bao
- 麭:bao
- 皰:bao, pháo
|
|
- 枹:bào, hộ, bao, phù, phu
- 襃:bao, bậu, bầu, bão
- 艆:bao, lang
- 鉋:bào, bao, bộc
- 𠣒:bao
- 齙:bao
- 䩝:bào, bao, phu
- 苞:bào, bao
- 裦:bao, bầu, bão
- 煲:bảo, bao
- 勹:bao
- 勺:bao, chước, thược, múc
|