跳转到内容
漢越音
- 包:bao
- 咆:bào, bao, cô
- 袌:bào, bao, bão
- 褎:bao, dữu, hựu, tụ
- 褒:bao, bầu, bão
- 庖:bào, bao, cào
- 龅:bao
- 笣:bao
- 刨:bào, bao, bộc
- 葆:bảo, bao
- 麭:bao
- 皰:bao, pháo
- 枹:bào, hộ, bao, phù, phu
- 襃:bao, bậu, bầu, bão
- 艆:bao, lang
- 鉋:bào, bao, bộc
- 𠣒:bao
- 齙:bao
- 䩝:bào, bao, phu
- 苞:bào, bao
- 裦:bao, bầu, bão
- 煲:bảo, bao
- 勹:bao
- 勺:bao, chước, thược, múc
(常用字)
喃字
- 齙:bao
- 褒:bão, bao, bầu
- 勹:câu, bao
- 龅:bao
- :bao
- 勺:chước, bao, duộc, thược, giuộc
- 苞:vầu, bao, bào, bèo
- 若干
- 请客
- 保证
- 包
- 拭擦
- 多少
- 担保
- 打扫
- 独包
- 包,袋子
- 包裹
- 包子