Tết Nguyên Tiêu

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

其他形式[编辑]

詞源[编辑]

源自 Tết (節日) + Nguyên Tiêu (元宵節)

發音[编辑]

名詞[编辑]

Tết Nguyên Tiêu (元宵)

  1. 元宵節
    近義詞: Tết Thượng NguyênRằm Tháng Giêng

參見[编辑]