ăn kem trước cổng

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語[编辑]

詞源[编辑]

字面意思是「在門前吃冰淇淋」。

發音[编辑]

動詞[编辑]

ăn kem trước cổng

  1. (俚語文字遊戲幽默) ăn cơm trước kẻng (發生婚前性行為)的另一種寫法